Có 2 kết quả:
对联 duì lián ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄢˊ • 對聯 duì lián ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyming couplet
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyming couplet
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
(2) pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
(3) CL:副[fu4],幅[fu2]
Bình luận 0